TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

friedlos

băn khoăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lo lắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lo ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không yên tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoài vòng pháp luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

friedlos

friedlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

friedlos /(Adj.)/

(geh ) băn khoăn; lo lắng; lo ngại; không yên tâm (ruhelos);

friedlos /(Adj.)/

(hist ) ngoài vòng pháp luật (geächtet, vogelfrei);