TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

freiziigig

không có chỗ ở cố định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rộng rãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hào phóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rộng lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng khoáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bó hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

freiziigig

freiziigig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein freizügiges Leben führen

sống du cư.

freizügig im Geldausgeben

rộng rãi trong chi tiêu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freiziigig /(Adj.)/

không có chỗ ở cố định; lưu động (nicht ortsgebunden);

ein freizügiges Leben führen : sống du cư.

freiziigig /(Adj.)/

rộng rãi; hào phóng; rộng lượng; thoải mái (großzügig);

freizügig im Geldausgeben : rộng rãi trong chi tiêu.

freiziigig /(Adj.)/

tự do; phóng khoáng; không bó hẹp (trong những qui tắc đạo đức);