TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

freitragend

không có trụ giữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chìa ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhô ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đua ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

treo tự do.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có trụ đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

freitragend

cantilever

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

self-supporting

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

overhanging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

freitragend

freitragend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Trägerbahn kann entweder freitragend oder über ein Gummiband oder eine Walze geführt werden.

Tấm gạt trên dải băng Tẩm hút trên trục quay, Băng nền có thể di chuyển tự do hoặc nằm cao su cùng hoặc trái chiều trên một băng cao su hoặc trên một trục lăn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freitragend /(Adj.) (Bauw.)/

không có trụ giữa; không có trụ đỡ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freitragend /a/

1. (xây dựng) không có trụ giữa; 2. (hàng không) treo tự do.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

freitragend /adj/XD/

[EN] overhanging

[VI] chìa ra, nhô ra, đua ra

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

freitragend

cantilever

freitragend

self-supporting