freisetzen /(sw. V.; hat)/
(Physik, Chemie, Med ) tách ra;
phân tách;
(năng lượng) giải phóng;
freisetzen /(sw. V.; hat)/
(verhüll ) sa thải;
cho nghỉ việc;
die Unternehmen begannen, Beschäf tigte freizusetzen : những công ty đã bắt đầu sa thãi nhân viên.