Việt
mang đi
đem đi
dời đến chỗ khác
đưa đến chỗ khác
Đức
forttragen
Der Königssohn ließ ihn nun von seinen Dienern auf den Schultern forttragen.
Hoàng tử sai thị vệ khiêng quan tài trên vai mang về.
forttragen /(st. V.; hat)/
mang đi; đem đi; dời đến chỗ khác; đưa đến chỗ khác (wegbringen, wegtragen);