Việt
tìm cách đi xa
cố gắng tránh xa
Đức
fortstreben
sie hat immer von hier fortgestrebt
cô ấy vẫn luôn tìm cách rời khỏi nơi đây.
fortstreben /(sw. V.; hat)/
tìm cách đi xa; cố gắng tránh xa (wegstreben);
sie hat immer von hier fortgestrebt : cô ấy vẫn luôn tìm cách rời khỏi nơi đây.