TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fortrennen

chạy nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng nhanh đi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fortrennen

fortrennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie rannte fort, um die Polizei zu holen

bà ấy đã chạy nhanh đi để gọi cảnh sát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortrennen /(unr. V.; ist) (ugs.)/

chạy nhanh; phóng nhanh đi khỏi (schnell weglaufen);

sie rannte fort, um die Polizei zu holen : bà ấy đã chạy nhanh đi để gọi cảnh sát.