TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fortgehen

đi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

n vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp diễn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục diễn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fortgehen

fortgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Wie er aber vor das Tor kam, sagten die Leute, er wäre der rechte nicht, er sollte wieder fortgehen.

Tới cổng, lính canh bảo chàng không phải là người mà công chúa mong đợi, xin mời quay ngựa ra về.

Wie er aber vor das Tor kam, sagten die Leute zu ihm, er wäre der rechte nicht, er sollte wieder fortgehen.

Khi đến trước cổng, quân hầu chặn lại bảo chàng không phải là người công chúa mong đợi, xin mời quay ngựa trở về.Liền ngay sau đó, hoàng tử thứ hai lên đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es hätte noch eine Zeit lang so fortgehen können

việc ấy có thể tiếp tục kéo dài một thời gian nữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(fort gehn)

vi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortgehen /(unr. V.; ist)/

đi ra; đi xa; đi khỏi (Weggehen);

fortgehen /(unr. V.; ist)/

tiếp tục diễn ra; tiếp tục kéo dài; tiếp diễn (andauem);

es hätte noch eine Zeit lang so fortgehen können : việc ấy có thể tiếp tục kéo dài một thời gian nữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortgehen /(~ geh/

(fort gehn) vi 1. đi ra, đi xa; 2. tiếp tục, tiếp diễn.

Fortgehen /n -s xem Fortgang/

n -s xem 1.