Việt
bay đi
bay mất
bay khỏi
Đức
fortfliegen
die Schwal ben sind fort geflogen
những con chim én đã tung cánh bay đi.
fortfliegen /(st. V.; ist)/
bay đi; bay mất; bay khỏi (davon-, wegfliegen);
die Schwal ben sind fort geflogen : những con chim én đã tung cánh bay đi.
fortfliegen /vi (s)/
bay đi; fort