TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

formschlüssige

Bộ truyền động qua dạng khớp

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Kết nối theo hình dạng

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

formschlüssige

gears

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

form-fitting

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

joints

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

positive form fit connection

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

formschlüssige

Getriebe

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

formschlüssige

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Verbindungen

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Je nach Art der Drehmomentübertragung unterscheidet man formschlüssige und kraftschlüssige Schaltkupplungen.

Tùy theo kiểu truyền momen xoắn, người ta chia thành khớp ly hợp kết nối qua hìnhdạng (khớp trục cứng) và khớp ly hợp kết nối bằng lực (ly hợp ma sát).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Formschlüssige Schraubensicherungen

Hãm bu lông bằng hình dạng (kết nối cứng)

Formschlüssige Verbindungen sind z.B.

Các kết nối bằng hình dạng (kết nối cứng) bao gồm:

Durchsetzfügeverbindungen sind unlösbare, kraft- und formschlüssige Verbindungen.

Kết nối tán điền đầy là kết nối bằng lực và bằng hình dạng không tháo rời.

Vorgespannt formschlüssige Verbindungen sind z.B. eine Wellen-Naben-Verbindung mit Scheibenfedern (Bild 3).

Các kết nối bằng hình dạng có tải trước, thí dụ như kết nối trục-đùm với then bán nguyệt (Hình 3).

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Getriebe,formschlüssige

[EN] gears, form-fitting

[VI] Bộ truyền động qua dạng khớp (ly hợp vấu)

Verbindungen,formschlüssige

[EN] joints, positive form fit connection

[VI] Kết nối theo hình dạng