TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

formales argument

đối số hình thức

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

formales argument

formal argument

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

formales argument

formales Argument

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

formales argument

argument formel

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

formales Argument

[DE] formales Argument

[VI] đối số hình thức

[EN] formal argument

[FR] argument formel