TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fliegend

lưu động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cố định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fliegend

fliegend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Je nach Gelenkwellenanschluss kann das Mittelstück fliegend oder zentriert angeordnet sein.

Tùy vào kết nối trục các đăng, khúc giữa có thể được đặt thay đổi vị trí hoặc đúng tâm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein fliegender Händler

một người bán hàng lưu động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er Fisch, fliegend er Héring

con cá chuồn

(Exo- coetus Ant.); ein fliegend er Buchhändler

ngưôi bán sách rong, nhân viên túi sách lưu động;

ein fliegend er Dráche

cái diều; ein ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fliegend /(Adj.)/

lưu động; di động; không cố định;

ein fliegender Händler : một người bán hàng lưu động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fliegend /a/

bay được, bay, lưu động; ein - es Lazarett trạm quân y lưu động; fliegend er Fisch, fliegend er Héring con cá chuồn (Exo- coetus Ant.); ein fliegend er Buchhändler ngưôi bán sách rong, nhân viên túi sách lưu động; ein fliegend er Dráche cái diều; ein fliegend es [tô] bươm bưdm, truyền đơn.