TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fleckenfrei

không có vết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có đốm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fleckenfrei

stainless

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fleckenfrei

fleckenfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fleckenlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fleckenfrei,fleckenlos /a/

không có vết; (nghĩa bóng) trong trắng, trong sạch, trinh bạch, không một vết nhơ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fleckenfrei /adj/GIẤY/

[EN] stainless

[VI] không có vết, không có đốm