TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fettfrei

không béo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không có mỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không có chất mỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có chất dầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fettfrei

nonfat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fettfrei

fettfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Klebeflächen müssen sauber, trocken, fettfrei, etwas aufgeraut und möglichst polar sein.

Bề mặt dán phải sạch, khô, không dính dầu mỡ, được làm nhám và càng phân cực càng tốt.

Der Schweißspiegel ist immer freivon Rückständen aus vorherge-hender Schweißung zu halten unddie Schnittflächen der Profile müssen sauber, trocken und fettfrei sein(Bild 1).

Tấm hàn phải sạch, không được bám bụi, cặn còn sót lại của các lần hàn trước và diện tích cắt của profin cũng phải sạch, khô và không dính dầu mỡ (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fettfrei /(Adj )/

không có chất mỡ; không có chất dầu;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fettfrei /adj/CNT_PHẨM/

[EN] nonfat

[VI] không béo, không có mỡ