TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

festonieren

trang hoàng bằng tràng hoa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trí bằng dây hoa kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêu đường viền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết ren viền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

festonieren

overlocking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

whipping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

festonieren

festonieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Overlocknaht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umnähen im Überwendlichstich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zweifaden-Übe rwendlichstich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

festonieren

surjetage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Festonieren,Overlocknaht,Umnähen im Überwendlichstich,Zweifaden-Übe rwendlichstich /TECH,INDUSTRY/

[DE] Festonieren; Overlocknaht; Umnähen im Überwendlichstich; Zweifaden-Übe rwendlichstich

[EN] overlocking; whipping

[FR] surjetage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festonieren /[festo'ni:ran] (sw. V.; hat)/

trang trí bằng dây hoa kết;

festonieren /[festo'ni:ran] (sw. V.; hat)/

thêu đường viền; kết ren viền;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

festonieren /vt/

trang hoàng bằng tràng hoa.