TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

fest werden

solidify

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

fest werden

fest werden

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

erstarren .so

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Danach muss der Klebstoff fest werden (abbinden), um selbst eine hohe Kohäsion (Zusammenhangskraft) durch chemische bzw. physikalische Bindungskräfte zwischen seinen Molekülen zu bekommen.

Sau đó, chất dán phải đông cứng để tự có khả năng bám dính cao bởi lực kết nối hóa học hoặc vật lý giữa các phân tử của chúng.

Từ điển Polymer Anh-Đức

solidify

fest werden (lassen), erstarren .so