TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fertigen

chế tạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản xuất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ché tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fertigen

fabricate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fertigen

fertigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Hohlräume entsprechen der Form des fertigen Gesenkschmiedeteils.

Những phần rỗng tương đương hình dạng của chi tiết rèn hoàn tất.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Leichter zu fertigen als Plattenfedermanometer

Dễ dàng chế tạo hơn áp kế lò xo kiểu màng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

7 Fügen zum fertigen Produkt

7 Ráp thành sản phẩm hoàn tất

Das Halbzeug durchläuft mehrere Arbeitsgänge bis zum fertigen Umformprodukt:

Bán thành phẩm phải qua nhiều công đoạn cho đến khi trở thành sản phẩm được tạo dạng hoàn tất:

Das Extrudat hat dabei annähernd die Kontur des fertigen Halbzeuges.

Sản phẩm đùn có dạng gần giống bán thành phẩm hoàn tất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fertigen /(sw. V.; hat)/

làm; chế tạo; sản xuất (anfertigen, herstellen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fertigen /vt/

ché tạo, sản xuắt, làm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fertigen /vt/CƠ/

[EN] fabricate

[VI] chế tạo, sản xuất