TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fallenlas

làm rơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không còn hiệu lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không còn giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc nói ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chợt thô't lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fallenlas

fallenlas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor Schreck das ganze Geschirr fallen lassen

hoảng sợ đánh rai cả chồng đĩa.

er hat eine Bemerkung fallen lassen

hắn buột miệng thốt lèn một lời nhận xét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fallenlas /sen (st. V.; ist)/

làm rơi; làm ngã;

vor Schreck das ganze Geschirr fallen lassen : hoảng sợ đánh rai cả chồng đĩa.

fallenlas /sen (st. V.; ist)/

không còn hiệu lực; không còn giá trị;

fallenlas /sen (st. V.; ist)/

buộc nói ra; chợt thô' t lên;

er hat eine Bemerkung fallen lassen : hắn buột miệng thốt lèn một lời nhận xét.