TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fadenförmig

dạng sợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng sợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hình sợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hình đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fadenförmig

nematic

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

fadenförmig

fadenförmig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

nematisch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bakterien sind einzellig, mikroskopisch kleine Pilze sind einzellig oder mehrzellig und fadenförmig verzweigt – die Größe dieser Mikroorganismen beträgt zwischen 0,3 μm bis 30 μm.

Vi khuẩn là đơn bào; nấm nhỏ, vi nấm là đơn hay đa bào có dạng thể sợi - Độ lớn của chúng từ 0,3 μm đến 30 μm.

Từ điển Polymer Anh-Đức

nematic

fadenförmig, nematisch

nematic

nematisch, fadenförmig

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fadenförmig /(Adj.)/

dạng sợi; dạng chỉ; có hình sợi; có hình đây;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fadenförmig /a/

dạng sợi.