TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fürsichbehalten

giữ vững tình thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu đựng cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu thiệt hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi nhớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fürsichbehalten

fürsichbehalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Adresse behalten

ghi nhớ một địa chỉ

Zahlen gut behalten können

có thể ghi nhớ tốt các con số.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fürsichbehalten /không nói ra, lặng thinh, giữ kín trong lòng. 5. bảo tồn, gìn giữ (bewahren); das Gold behält seinen Glanz/

giữ vững tình thần;

fürsichbehalten /không nói ra, lặng thinh, giữ kín trong lòng. 5. bảo tồn, gìn giữ (bewahren); das Gold behält seinen Glanz/

chịu đựng cái gì; chịu thiệt hại;

fürsichbehalten /không nói ra, lặng thinh, giữ kín trong lòng. 5. bảo tồn, gìn giữ (bewahren); das Gold behält seinen Glanz/

ghi nhớ (sich merken);

eine Adresse behalten : ghi nhớ một địa chỉ Zahlen gut behalten können : có thể ghi nhớ tốt các con số.