TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fürdasfürsorge

sự chăm nom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự săn sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chăm sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trông nom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công tác bảo trợ xã hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động phúc lợi xã hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sở phúc lợi xã hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản tiền trợ cấp xã hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fürdasfürsorge

fürdasFürsorge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fürdasFürsorge /die; -/

sự chăm nom; sự săn sóc; sự chăm sóc; sự trông nom;

fürdasFürsorge /die; -/

công tác bảo trợ xã hội; hoạt động phúc lợi xã hội;

fürdasFürsorge /die; -/

sở phúc lợi xã hội (Sozialamt);

fürdasFürsorge /die; -/

(ugs ) khoản tiền trợ cấp xã hội (Fürsorgeunterstiitzung);