TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fünfte

thứ năm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

fünfte

fifth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fünfte

fünfte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Der fünfte: "Wer hat mit meinem Gäbelchen gestochen?"

Chú thứ năm nói:- Ai đã lấy nĩa bé xíu của tôi đem cắt gì rồi?

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der fünfte Lenker wird von der Spurstange gebildet.

Đòn dẫn hướng thứ năm được tạo ra bởi đòn kéo giữa.

Der fünfte Lenker wird durch die Spurstange gebildet.

Đòn kéo giữa đóng vai trò như đòn dẫn hướng thứ năm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das fünfte Rad am Wagen

là hạng bét, là hạng tép diu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fünfte /(sô)/

thứ năm; das fünfte Rad am Wagen là hạng bét, là hạng tép diu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fünfte /adj/TOÁN/

[EN] fifth

[VI] thứ năm