TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fädeln

sâu chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâu chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xỏ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xiên qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xỏ thành xâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khéo léo thu xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dàn xếp êm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fädeln

fädeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fädeln /[’fe:daln] (sw. V.; hat)/

xâu chỉ; xỏ qua; xiên qua (einfädeln);

fädeln /[’fe:daln] (sw. V.; hat)/

xỏ thành xâu (auffädeln);

fädeln /[’fe:daln] (sw. V.; hat)/

(ugs ) khéo léo thu xếp; dàn xếp êm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fädeln /vt/

sâu chỉ, xỏ, xiên.