TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erworben

phân từ II của động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erworben

lapsed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

erworben

erworben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durch Verjährung angefallen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zugefallen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

erworben

dévolu par péremption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Freundin in dem Wäschegeschäft hört schweigend zu, faltet säuberlich das Tischtuch zusammen, das sie erworben hat, liest Fusseln vom Pullover der Frau, die soeben ihre Stelle verloren hat, Die beiden Freundinnen verabreden sich für den nächsten Morgen um zehn Uhr zum Tee.

Bạn bà rong tiệm giặt lặng lẽ nghe, gấp gọn gàng tấm khăn bàn mới mua, nhin cái áo sổ long của bà bạn mới vừa mất việc. Hai bà hẹn nhau uống trà lúc mười giờ sáng mai.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durch Verjährung angefallen,zugefallen,erworben /TECH/

[DE] durch Verjährung angefallen, zugefallen, erworben

[EN] lapsed

[FR] dévolu par péremption

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erworben

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ;