Việt
đạt được
bằng cách lừa dói
lừa gạt
bịp
bịa
đánh lừa.
bịa ra
bịa đặt
tưởng tượng ra
Đức
erlügen
das ist alles erlogen
tất cả chỉ là điều bịa đặt.
erlügen /(st. V.; hat)/
bịa ra; bịa đặt; tưởng tượng ra;
das ist alles erlogen : tất cả chỉ là điều bịa đặt.
erlügen /vt/
1. [cố gắng để, đấu tranh để] đạt được, (cố đạt, đòi, đạt, giành được) bằng cách lừa dói; 2. lừa gạt, bịp, bịa, đánh lừa.