TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erheitern

làm cho... vui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho vui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọc cười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phấn chấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm linh hoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tươi tỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hửng sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên quang đãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tươi tỉnh lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên vui vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

erheitern

erheitern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Himmel erheiterte sich

bầu trời sáng dần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erheitern /(sw. V.; hat)/

làm cho vui; chọc cười (heiter, lustig stimmen);

erheitern /(sw. V.; hat)/

(veral tend) làm phấn chấn; làm linh hoạt; làm tươi tỉnh (aufheitem);

erheitern /(sw. V.; hat)/

sáng ra; hửng sáng; trở nên quang đãng;

der Himmel erheiterte sich : bầu trời sáng dần.

erheitern /(sw. V.; hat)/

tươi tỉnh lên; trở nên vui vẻ (heiter werden);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erheitern /vt/

làm cho... vui;