TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erheblich

to lớn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng kể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏn lao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan trọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấng kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erheblich

considerable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

erheblich

erheblich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Außerdem differieren sie z.T. erheblich zwischen den einzelnen Händlern und Herstellern.

Ngoài ra đôi khi cũng có chênh lệch rất đáng kể giữa giá của nhà buôn lẻ và nhà sản xuất.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Detektionsgrenzen der Farbstoffe (Menge pro Bande) unterscheiden sich erheblich.

Giới hạn phát hiện của thuốc nhuộm (số lượng mỗi dòng đo) rất khác nhau.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ihre Festigkeit verringert sich beim Erwärmen erheblich.

Khi bị nung nóng thì độ bền giảm đáng kể.

Geklebte Scheiben tragen erheblich zur Stabilität der Fahrgastzelle bei.

Kính xe đã được dán giữ vai trò rất quan trọng góp phần làm tăng độ cứng vững của khoang hành khách.

Durch Alkoholgenuss, Drogenkonsum aber auch Müdigkeit wird sie erheblich verlängert.

Việc sử dụng các chất chứa cồn, ma túy và ngay cả sự mệt mỏi cũng làm kéo dài thời gian này một cách đáng kể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erheblich /[er'he:pliẹ] (Adj.)/

to lớn; đấng kể; lớn lao; quan trọng (beträchtlich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erheblich /a/

lón, to, to lớn, đáng kể, lỏn lao, quan trọng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

erheblich

considerable