Việt
đánh bạo
cả gan
dám
Đức
erdreisten
sich zu Grobheiten erdreisten (sich)
nói thô, nói tục, nói lỗ mãng, nói cục cằn, nói tục tằn.
erdreisten /sich (sw. V.; hat) (geh.)/
đánh bạo; cả gan; dám;
erdreisten /(zu D)/
(zu D) đánh bạo, cả gan, dám; sich zu Grobheiten erdreisten (sich) nói thô, nói tục, nói lỗ mãng, nói cục cằn, nói tục tằn.