TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erblieh

thế tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thừa kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

erblieh

erblieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieser Titel ist nicht erblich

tước hiệu này không được thừa kế thế tập.

eine erbliche Krankheit

một căn bệnh di truyền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erblieh /(Adj.)/

thế tập; thừa kế;

dieser Titel ist nicht erblich : tước hiệu này không được thừa kế thế tập.

erblieh /(Adj.)/

di truyền;

eine erbliche Krankheit : một căn bệnh di truyền.