TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entspringen

bắt nguồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt nguồn từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lảng tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôn tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy từ...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hắn đã trốn khỏi trại giam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vuột khỏi tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuột khỏi tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entspringen

entspringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Donau entspringt im Schwarzwald

dòng sông Donau bắt nguồn từ Schwarzwald.

einer Sache (Dat.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(aus) dem Gefängnis entspringen

trốn khỏi nhà tù; 2. bắt nguồn, phát nguyên, chảy từ...; 3. là do, bắt nguồn từ, xảy ra (vì).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entspringen /(st. V.; ist)/

bắt nguồn; xuất phát; chảy từ (nơi nào ra);

die Donau entspringt im Schwarzwald : dòng sông Donau bắt nguồn từ Schwarzwald.

entspringen /(st. V.; ist)/

là do; bắt nguồn từ (entstehen aus);

einer Sache (Dat.) :

entspringen /bắt nguồn từ cái gì. 3. tẩu thoát, đào tẩu, trôn thoát (entweichen aus); er war dem Gefäng nis entsprungen/

hắn đã trốn khỏi trại giam;

entspringen /bắt nguồn từ cái gì. 3. tẩu thoát, đào tẩu, trôn thoát (entweichen aus); er war dem Gefäng nis entsprungen/

(selten) vuột khỏi tay; tuột khỏi tay;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entspringen /vi (s/

1. trốn, lảng tránh, trôn tránh; (aus) dem Gefängnis entspringen trốn khỏi nhà tù; 2. bắt nguồn, phát nguyên, chảy từ...; 3. là do, bắt nguồn từ, xảy ra (vì).