entschwinden /(st. V.; ist) (geh)/
biến mất;
mất hút;
ra khỏi tầm mắt;
das Schiff entschwand am Horizont : con tàu biến mất khỏi chân trời.
entschwinden /(st. V.; ist) (geh)/
(thời gian) trôi qua nhanh;
die Zeit entschwindet wie im Flug : thời gian trôi qua nhanh như bay.