TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entrinnen

chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chây ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bò ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẻn đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy trốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trón đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuồn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoát khỏi trong gang tấc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôn thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy trốn được trong tíc tắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỉ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entrinnen

entrinnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Söhne können nie dem Schatten ihrer Väter, Töchter nicht dem ihrer Mütter entrinnen.

Bọn con trai sẽ không bao giờ thoát khỏi cái bóng của các ông bố, đám con gái sẽ không bao giờ thoát ra khỏi cái bóng của các bà mẹ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dem Tod entrinnen

thoát khỏi cái chết.

er entrann den Verfolgern

anh ta vừa thoát khỏi tay những kẻ săn đuổi.

die Jahre entrinnen

những năm tháng trôi qua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entrinnen /( st. V.; ist)/

(geh ) thoát khỏi trong gang tấc;

dem Tod entrinnen : thoát khỏi cái chết.

entrinnen /( st. V.; ist)/

(geh ) trôn thoát; chạy trốn được trong tíc tắc;

er entrann den Verfolgern : anh ta vừa thoát khỏi tay những kẻ săn đuổi.

entrinnen /( st. V.; ist)/

(dichter ) rỉ ra; chảy ra;

entrinnen /( st. V.; ist)/

(dichter ) trôi qua; đi qua (ver rinnen);

die Jahre entrinnen : những năm tháng trôi qua.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entrinnen /vi (s/

1. chảy, chây ra, chảy từ; 2. bò ra, lẻn đi, chạy trốn, trón đi, chuồn.