TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entringen

giật lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giằng lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cướp lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng thoát khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự giải thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thốt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entringen

entringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. die Waffe entringen

đoạt vũ khí trong tay ai.

sich jmds. Umarmung entringen

cố vùng thoát khỏi vòng tay ai.

ein Seufzer entrang sich seiner Brust

một tiểng thu dài bật ra từ lồng ngực hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entringen /(st. V.; hat) (geh.)/

giật lấy; giằng lấy; cướp lấy;

jmdm. die Waffe entringen : đoạt vũ khí trong tay ai.

entringen /(st. V.; hat) (geh.)/

vùng thoát khỏi; tránh khỏi; tự giải thoát;

sich jmds. Umarmung entringen : cố vùng thoát khỏi vòng tay ai.

entringen /(st. V.; hat) (geh.)/

bật lên; thốt lên; bật ra;

ein Seufzer entrang sich seiner Brust : một tiểng thu dài bật ra từ lồng ngực hắn.