TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entbinden

giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh đẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

on D u G

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi miễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: von einem Kinde entbun-den werden sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ cữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm bếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp ai sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỡ sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hộ sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entbinden

entbinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. von seinem Eid entbinden

giải thoát cho ai khỏi lời thề.

eine Frau entbinden

đỡ cho một phụ nữ sinh con.

sie hat zu Hause entbunden

bà ấy đã sinh con tại nhà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entbinden /(st. V.; hat)/

giải phóng; giải thoát; miễn trừ (befreien, dispensieren);

jmdn. von seinem Eid entbinden : giải thoát cho ai khỏi lời thề.

entbinden /(st. V.; hat)/

giúp ai sinh; đỡ sinh; hộ sinh;

eine Frau entbinden : đỡ cho một phụ nữ sinh con.

entbinden /(st. V.; hat)/

sinh đẻ; hạ sinh;

sie hat zu Hause entbunden : bà ấy đã sinh con tại nhà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entbinden /vt (ư/

vt (ưon D u G) 1. giải phóng, giải thoát, cho thôi, cách chức, bãi miễn, bãi chúc; 2.: von einem Kinde entbun-den werden sinh, đẻ, sinh đẻ, sinh nỏ, sinh hạ, sinh sản, ỏ cữ, nằm bếp; éineFrau - nhận con ổ bà mẹ.