TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

enorm

vĩ đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ sộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khổng lồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lón lao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa mức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa xá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa đỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa quắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá xá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá đỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

enorm

enormous

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

enorm

enorm

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dadurch entsteht ein Elastomer mit einer hervorragenden Zug- und Weiterreißfestigkeit und einem enorm breiten Temperaturbereich von -110 °C bis +260 °C.

Qua đó, một chất đàn hồi được tạo nên với độ bền xé mẫu khía và độ bền kéo vượt trội và vùng nhiệt độ xử lý rộng lớn từ -110°C đến 260 °C.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hier laufen, enorm beschleunigt, dieselben Bioprozesse wie bei der natürlichen Selbstreinigung der Gewässer ab.

Ở đây các quá trình sinh học phát triển rất nhanh, tương tự như quá trình tự làm sạch sông ngòi trong thiên nhiên.

Diese Vorstufe sexuellen Verhaltens (Parasexualität) erhöht die genetische Vielfalt enorm und erlaubt es den Bakterien, sich schnell an neue Umweltbedingungen anzupassen.

Giai đoạn tác động giới tính sơ khởi này (parasexuallity) làm tăng tính đa dạng di truyền và cho phép vi khuẩn hoà hợp dễ dàng với môi trường mới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Preise sind enorm gestiegen

giá cả đã tăng nhiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

enorm /[e'norm] (Adj.)/

to lớn; vĩ đại; lớn lao; đồ sộ; khổng lồ; quá mức; quá xá; quá đỗi; (außerordentlich, ungewöhnlich groß);

die Preise sind enorm gestiegen : giá cả đã tăng nhiều.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

enorm /a/

to lón, vĩ đại, lón lao, đồ sộ, khổng lồ, qúa đáng, qúa mức, qúa độ, qúa xá, qúa đỗi, qúa quắt.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

enorm

enormous