TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

englisch

Tiếng anh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về người Anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng tiếng Anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môn tiếng Anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ học tiếng Anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

englisch

english

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

englisch

englisch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

englisch

Anglais

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Einzelne, mit bloßem Auge sichtbare Zellanhäufungen bezeichnet man als Kolonien bzw. als Kolonie bildende Einheit (KBE bzw. englisch: colony forming units cfu).

Từng nhóm vi khuẩn trên dĩa agar có thể nhìn thấy với mắt thường được gọi là khuẩn lạc hay là đơn vị tạo cụm (tiếng Anh: colony forming units, CFU).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kurzbezeichnung: DC (englisch: Direct Current)

Tên viết tắt: DC (Direct Current, tiếng Anh)

Kurzbezeichnung: AC (englisch: Alternating Current)

Tên viết tắt: AC (Alternating Current, tiếng Anh)

Einheit: 1 W (das Watt) Formelzeichen P (englisch: Power)

Đơn vị: 1 W (gọi là Watt) ký hiệu công thức P (tiếng Anh: Power = công suất)

Beim Crackprozess (englisch: to crack = spalten) werden aus den gesättigten Kohlenwasserstoffen des Benzins kleinere gasförmige ungesättigte Moleküle gewonnen.

Trong quá trình cracking, (tiếng Anh: to crack = bẻ, tách) các phân tử nhỏ không no ở thể khí được chuyển hóa từ các hydrocarbon no của xăng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gut eng lisch sprechen

nói giỏi tiếng Anh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

englisch /(Adj.)/

(thuộc) Anh; thuộc về người Anh;

englisch /(Adj.)/

bằng tiếng Anh;

gut eng lisch sprechen : nói giỏi tiếng Anh.

Englisch /das; -[s]/

tiếng Anh;

Englisch /das; -[s]/

môn tiếng Anh; giờ học tiếng Anh;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Englisch

[DE] Englisch

[EN] English

[FR] Anglais

[VI] Tiếng anh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

englisch

english