TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

elektronischer

Transformator

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

elektronischer

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Elektronischer Zündanlage

Hệ thống đánh lửa điện tử

18.10.13 Grundlagen elektronischer

18.10.13 Cơ bản về các hệ thống điều chỉnh khung gầm điện tử

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Elektronischer Feinzeiger

Đồng hồ so chính xác điện tử

Elektronischer Feinzeiger

Caiip hàm chuẩn với đồng hồ đo chính xác

Messwertanzeige elektronischer Messuhren

Hiển thị trị số đo ở đồng hồ so điện tử

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Transformator,elektronischer

[EN] – electronic

[VI] Biến áp điện tử

Transformator,elektronischer

[EN] transformer, electronic

[VI] biến áp điện tử

Transformator,elektronischer

[EN] Transformer, electronic

[VI] Biến áp điện tử