Việt
điện từ
solenoit
cuộn dãy hình ống
kiểu điện tử
nam châm điện.
Anh
electromagnetic
electro-magnetic
solenoid
Đức
elektromagnetisch
Sie sind Schalter, die elektromagnetisch betätigt werden.
Là các công tắc được điều khiển bằng lực điện từ.
Elektromagnetisch geschaltete Lamellenkupplung
Ly hợp lá mỏng đóng mở bằng điện từ
Elektromagnetisch betätigtes Wegeventil
Van dẫn hướng tác động điện từ
4/2-Wegeventil, beidseitig elektromagnetisch betätig
Van dẫn hướng 4/2, được tác động cả 2 mặt bằng điện từ
Ihre Betätigung kann mechanisch, hydraulisch, pneumatisch oder elektromagnetisch erfolgen.
Chúng có thể được điều khiển bằng cơ khí, thủy lực, khí nén hoặc điện từ.
elektromagnetisch /a/
kiểu điện tử, [thuộc] nam châm điện.
elektromagnetisch /adj/ĐIỆN/
[EN] electromagnetic
[VI] (thuộc) điện từ
elektromagnetisch /adj/CNSX/
[EN] solenoid
[VI] (thuộc) solenoit, cuộn dãy hình ống
elektromagnetisch /adj/V_LÝ, VT&RĐ/