TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einschreiten

can thiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp dụng mọi biện pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhúng tay vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhúng tay vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xen vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động chông lại ai/chuyện gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einschreiten

einschreiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegen jmdn./etw.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschreiten /(st. V.; ist)/

can thiệp; nhúng tay vào; xen vào; chen vào; chống lại (ein greifen);

gegen jmdn./etw. :

einschreiten

hành động chông lại ai/chuyện gì;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschreiten /vi (s) (gegen A)/

vi (s) (gegen A) áp dụng mọi biện pháp (phương sách, phương kế); can thiệp, nhúng tay vào, xen vào, chen vào; truy tô ai, đưa ai ra truy cứu trách nhiệm; gerichtlich - kiện ai.

Einschreiten /n -s/

sự] can thiệp, nhúng tay vào.