TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einschneien

phủ tuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị phủ đầy tuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị kẹt lại một nơi nào vì tuyết phủ ngăn đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einschneien

einschneien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Haus ist vollkommen einge schneit

cái nhà đã bị tuyết phủ hoàn toàn.

wir sind in der Hütte eingeschneit

chúng tôi đã bị kẹt lại ở túp lều vì tuyết phủ đầy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschneien /(sw. V.; ist)/

bị phủ đầy tuyết;

das Haus ist vollkommen einge schneit : cái nhà đã bị tuyết phủ hoàn toàn.

einschneien /(sw. V.; ist)/

bị kẹt lại một nơi nào vì tuyết phủ ngăn đường;

wir sind in der Hütte eingeschneit : chúng tôi đã bị kẹt lại ở túp lều vì tuyết phủ đầy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschneien /I vt/

phủ tuyết; II vi (s) bị phủ tuyết; III uimp : hier schneit es ein tuyết lọt vào đây.