Việt
cào... thành đổng
vun... thành đống.
xúc bằng xẻng
dùng xẻng xúc vào
dùng xẻng để vào
Đức
einschaufeln
einschaufeln /(sw. V.; hat)/
xúc bằng xẻng; dùng xẻng xúc vào; dùng xẻng để vào;
einschaufeln /vt/
cào... thành đổng, vun... thành đống.