TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einrechnen

tính ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính gộp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einrechnen

einrechnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Porto und Verpackung sind nicht mit eingerechnet

tiền cước vận chuyển và đóng gói không được tính gộp vào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nich mit einrechnen

không tính, không kể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einrechnen /(sw. V.; hat)/

tính (chung) vào; tính gộp vào;

Porto und Verpackung sind nicht mit eingerechnet : tiền cước vận chuyển và đóng gói không được tính gộp vào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einrechnen /vt/

tính (ghi, kể, cho)... vào; nich mit einrechnen không tính, không kể.