TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einmauern

xây tường bao quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây tường chắn bít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây vào tường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn âm vào tường trong khi xây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
einmäuern

xếp gạch vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

einmäuern

brick in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einmauern

einmauern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
einmäuern

einmäuern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der große Haken wird gleich [mit] einge mauert

cái móc lớn được gắn chặt vào tường khi xây.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einmäuern /vt/XD/

[EN] brick in

[VI] xếp gạch vào

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einmauern /(sw. V.; hát)/

xây tường bao quanh; xây tường chắn bít;

einmauern /(sw. V.; hát)/

xây vào tường; gắn âm vào tường trong khi xây;

der große Haken wird gleich [mit] einge mauert : cái móc lớn được gắn chặt vào tường khi xây.