TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einiger

einige

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n einiges

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl einige

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl một vài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nào đắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nào đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi hòa giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi dàn hòa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

einiger

einiger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nennen Sie die Bedingungen und Vorteile der Sporenbildung einiger Bakterienarten.

Cho biết các điều kiện và lợi ích của việc hình thành bào tử của một số loại vi khuẩn.

Am widerstandsfähigsten und sehr hitzeresistent sind die Endosporen einiger grampositiver Bakterienarten.

Sức kháng cự mạnh nhất và chống lại sức nóng là nội bào tử của một số loài vi khuẩn Gram dương.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Hochfrequenzschweißen nutzt man den chemischen Aufbau einiger Kunststoffe.

Khi hàn tần số cao, người ta sử dụng cấu trúc hóa học của một vài loại chất dẻo.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Auswahl einiger Henry-Konstanten H

Vài hằng số Henry H chọn lọc

Mit Ausnahme einiger Cu-Sn-Legierungen

Ngoại trừ một vài hợp kim Cu-Sn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einiger /pron indef m (f/

pron indef m (f einige, n einiges, pl einige) 1. pl một vài; einige zwanzig Jahre hai mươi năm dư, hai mươi năm có lê; 2. nào đắy, nào đó; nach - Zeit qua một thòi gian nào đó.

Einiger /m -s, =/

ngưỏi hòa giải, ngưôi dàn hòa.