einigen /(sw. V.; hat)/
thống nhất;
đoàn kết;
hợp nhất;
hợp lại;
kết hợp;
einigen /(sw. V.; hat)/
thỏa thuận với nhau;
tán thành;
đồng ý;
đồng tình;
sich auf jmdn./etw. :
einigen /đồng ý với ai/điều gì; sich mit jmdm. über etw. (Akk.) einigen/
đồng ý với ai về điều gì;
sich über den Preis einigen : thống nhất với nhau về giá cả.