TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einheitlich

cùng kiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng phục

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thổng nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duy nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống nhất hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quy cách hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng lòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einheitlich

uniform

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

standardized

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

standardised

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

unitary character

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

einheitlich

einheitlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

einzig

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

einheitlich

uniforme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

caractère unitaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unique

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schwindung in Fließund in Querrichtung ist einheitlich.

Sự co rút theo hướng dọc và ngang của dòng chảy đều thống nhất.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind innerhalb der EU einheitlich festgelegt.

Các trị số này được thống nhất trong Cộng đồng châu Âu.

Die Signalform und das Protokoll sind einheitlich festgelegt.

Hình thức tín hiệu và giao thức được quy định thống nhất.

Das Datenprotokoll bestimmt den Aufbau der Datenbotschaft und ist einheitlich festgelegt.

Giao thức dữ liệu xác định cấu trúc của thông điệp dữ liệu và được quy định thống nhất.

Zum Auslesen der abgasrelevanten Fehler sind Schnittstelle, Diagnoseprotokoll und Diagnoseaussagen einheitlich festgelegt.

Để đọc được những lỗi có liên quan đến khí thải thì những giao diện, biên bản chẩn đoán và ý nghĩa chẩn đoán được quy định một cách thống nhất.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

einzig,einheitlich

unique

einzig, einheitlich

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einheitlich /(Adj.)/

thống nhất; đồng nhất (geschlossen, unteilbar);

einheitlich /(Adj.)/

cùng kiểu; cùng loại; giống nhau (unterschiedslos);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einheitlich /a/

1. thổng nhất, đồng nhắt, duy nhất, chung, nhất trí, nguyên; einheitlich e Konstruktion (kĩ thuật) két cấu toàn bô; 2. cùng kiểu, cùng loại, đồng loại, giống nhau, đồng nhất, thống nhất hóa, quy cách hóa; 3. đồng tâm, đồng lòng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einheitlich /RESEARCH/

[DE] einheitlich

[EN] unitary character

[FR] caractère unitaire

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

einheitlich

[DE] einheitlich

[EN] uniform(ly), standardised

[FR] uniforme

[VI] đồng phục

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einheitlich

standardized

einheitlich

uniform