TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eingefallen

rơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lõm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hõm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu hoắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu hỏm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

eingefallen

sagged

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sunken-in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

eingefallen

eingefallen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

eingefallen

retombé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eingefallen /a/

1. [bị] rơi, đổ; 2. lõm, hõm, sâu hoắm, sâu hỏm, hóp, lép.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eingefallen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] eingefallen

[EN] sagged; sunken-in

[FR] retombé