TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einfühlen

thấm nhuần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự đặt mình vào hoàn cảnh của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng cảm với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einfühlen

einfühlen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Anteil nehmen, sich einfühlen

Đồng cảm, chia sẻ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich in jmdn. einfühlen

cảm thông với ai, đồng cảm với ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfühlen /sich (sw. V.; hat)/

tự đặt mình vào hoàn cảnh của ai; đồng cảm với ai;

sich in jmdn. einfühlen : cảm thông với ai, đồng cảm với ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einfühlen /(in A)/

(in A) thấm nhuần; quen dần, quen.