TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einchecken

chuẩn bị sẵn sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thủ tục đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến làm thủ tục để chuẩn bị lên máy bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einchecken

einchecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Passagiere checken ein

các hành khách đang làm thủ tục lên máy bay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einchecken /(sw. V.; hat) (Flugw.)/

chuẩn bị sẵn sàng; làm thủ tục đi (abfertigen);

einchecken /(sw. V.; hat) (Flugw.)/

đến làm thủ tục để chuẩn bị lên máy bay;

die Passagiere checken ein : các hành khách đang làm thủ tục lên máy bay.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einchecken /vt/

chuẩn bị sẵn sàng,