TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einberufen

triệu tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu triệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệu tập một cuộc họp vào ngày 15 tháng mười một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi nhập ngũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi thi hành nghĩa vụ quân sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einberufen

einberufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf den 1

einberufen werden

nhận giấy gọi nhập ngũ, được gọi nhập ngũ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einberufen /(st. V.; hat)/

triệu tập (cuộc họp, đại hội, hội nghị );

auf den 1 :

einberufen /(st. V.; hat)/

triệu tập một cuộc họp vào ngày 15 tháng mười một;

einberufen /(st. V.; hat)/

gọi nhập ngũ; gọi thi hành nghĩa vụ quân sự;

einberufen werden : nhận giấy gọi nhập ngũ, được gọi nhập ngũ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einberufen /vt/

1. triệu tập (dại hội, hội nghị...); 2. triệu, gọi, kêu gọi, hiệu triệu.